- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.9 Tr 121 Đ
Nhan đề: Đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch
DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Trần Văn Địch |
Nhan đề
| Đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ gá (Cơ khí) |
Môn học
| Đồ gá |
Môn học
| Trang thiết bị gia công cơ khí |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018880-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000017556-65 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3588 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AB3F059A-961E-4342-82C3-127B41B92497 |
---|
005 | 201709121349 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912134948|bnguyenloi|c20130621111151|dvanpth|y20091225|zngavt |
---|
082 | |a621.9|bTr 121 Đ |
---|
100 | |aTrần Văn Địch |
---|
245 | |aĐồ gá : |bGiáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / |cTrần Văn Địch |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a268 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐồ gá (Cơ khí) |
---|
690 | |aĐồ gá |
---|
690 | |aTrang thiết bị gia công cơ khí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018880-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000017556-65 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/do ga_tran van dich_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a13|b95|c1|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017565
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
3000017564
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
3000017563
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
4
|
3000017561
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000017560
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000017559
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000017558
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000017557
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000017556
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000018881
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|