- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.34 V 308 Ch
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi và kinh doanh cá kiểng / Việt Chương, Nguyễn Sô
DDC
| 639.34 |
Tác giả CN
| Việt Chương |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi và kinh doanh cá kiểng / Việt Chương, Nguyễn Sô |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP.Hồ Chí Minh, 2002 |
Mô tả vật lý
| 100 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá cảnh - Kỹ thuật nuôi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Sô |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(2): 1000000674, 1000005206 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001662 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8725 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2641482C-427A-43C6-9F93-23D57E9D08D0 |
---|
005 | 201704171407 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170417140724|bvinhpq|c20040617|dthanhntk|y20030718|zthanhntk |
---|
082 | |a639.34|bV 308 Ch |
---|
100 | |aViệt Chương |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi và kinh doanh cá kiểng / |cViệt Chương, Nguyễn Sô |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb TP.Hồ Chí Minh, |c2002 |
---|
300 | |a100 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aCá cảnh - Kỹ thuật nuôi |
---|
700 | |aNguyễn Sô |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000000674, 1000005206 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001662 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ktnuoivakdcakieng_vietchuong/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b18|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001662
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.34 V 308 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000005206
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.34 V 308 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000000674
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.34 V 308 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|