DDC
| 532 |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Quí |
Nhan đề
| Thủy lực và khí động lực : Sách dùng trong các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục và đào tạo duyệt / Hoàng Văn Quí (Quý) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Khí động lực |
Tên vùng địa lý
| Thủy lực |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Quý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009646, 1000009648-9 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001818 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14627 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 631BE7FF-35A1-4892-92F3-848242ECDD1F |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040629|bquang|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a532|bH 407 Qu |
---|
100 | |aHoàng Văn Quí |
---|
245 | |aThủy lực và khí động lực : |bSách dùng trong các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục và đào tạo duyệt / |cHoàng Văn Quí (Quý) |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1997 |
---|
300 | |a211 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aKhí động lực |
---|
651 | |aThủy lực |
---|
700 | |aHoàng Văn Quý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009646, 1000009648-9 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001818 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009649
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
1000009648
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000009646
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
2000001818
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
532 H 407 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào