- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 382 Tr 309 C
Nhan đề: Vận tải quốc tế và bảo hiểm vận tải quốc tế / Triệu Hồng Cẩm
DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Triệu Hồng Cẩm |
Nhan đề
| Vận tải quốc tế và bảo hiểm vận tải quốc tế / Triệu Hồng Cẩm |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Văn hóa Sài Gòn, 2006, 2007 |
Mô tả vật lý
| 503 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vận tải quốc tế - Bảo hiểm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vận tải quốc tế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016366-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000010406-12, 3000011152-61 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20275 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6E1B1728-D042-4CD9-82B3-6E6A1F203194 |
---|
005 | 201702101114 |
---|
008 | 130110s20062007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170210111450|bvinhpq|c20071031|dvanpth|y20070828|zoanhntk |
---|
082 | |a382|bTr 309 C |
---|
100 | |aTriệu Hồng Cẩm |
---|
245 | |aVận tải quốc tế và bảo hiểm vận tải quốc tế / |cTriệu Hồng Cẩm |
---|
260 | |aTp. HCM : |bVăn hóa Sài Gòn, |c2006, 2007 |
---|
300 | |a503 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aVận tải quốc tế - Bảo hiểm |
---|
650 | |aVận tải quốc tế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016366-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000010406-12, 3000011152-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/vantaiqtvabaohiem_trieuhongcam/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b128|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011161
|
Kho mượn
|
382 Tr 309 C
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000011160
|
Kho mượn
|
382 Tr 309 C
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000011159
|
Kho mượn
|
382 Tr 309 C
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000011158
|
Kho mượn
|
382 Tr 309 C
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000011157
|
Kho mượn
|
382 Tr 309 C
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000011156
|
Kho mượn
|
382 Tr 309 C
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000011155
|
Kho mượn
|
382 Tr 309 C
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000011154
|
Kho mượn
|
382 Tr 309 C
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000011153
|
Kho mượn
|
382 Tr 309 C
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000011152
|
Kho mượn
|
382 Tr 309 C
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|