- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.45 F 311 D
Nhan đề: Bí quyết chinh phục khách hàng, thuyết trình thành công và giải quyết mâu thuẫn trong công việc / Debra Fine; Minh Hạnh dịch
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23861 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 79AA1D47-612D-4C61-A225-B81750364F9B |
---|
005 | 202105120828 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046500278 |
---|
039 | |a20210512082856|bhientrang|c20131204155704|dvanpth|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a658.45|bF 311 D |
---|
100 | |aFine, Debra |
---|
245 | |aBí quyết chinh phục khách hàng, thuyết trình thành công và giải quyết mâu thuẫn trong công việc / |cDebra Fine; Minh Hạnh dịch |
---|
246 | |aThe fine art of the big talk |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a234 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aGiao tiếp - Kỹ năng |
---|
650 | |aKinh doanh - Ứng xử giao tiếp |
---|
690 | |aNghệ thuật giao tiếp và đàm phán |
---|
690 | |aHành vi người tiêu dùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021737-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000026794-805 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/biquyetchinhphuckhachhang_debrafine/000biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b41|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026805
|
Kho mượn
|
658.45 F 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000026804
|
Kho mượn
|
658.45 F 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000026803
|
Kho mượn
|
658.45 F 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000026802
|
Kho mượn
|
658.45 F 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000026801
|
Kho mượn
|
658.45 F 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000026800
|
Kho mượn
|
658.45 F 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000026799
|
Kho mượn
|
658.45 F 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000026798
|
Kho mượn
|
658.45 F 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000026797
|
Kho mượn
|
658.45 F 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000026796
|
Kho mượn
|
658.45 F 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|