- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Qu 527 A
Nhan đề: Giáo trình An toàn điện / Quyền Huy Ánh
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Quyền Huy Ánh |
Nhan đề
| Giáo trình An toàn điện / Quyền Huy Ánh |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2007, 2011 |
Mô tả vật lý
| 205 tr. ; 27 cm |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện - An toàn |
Môn học
| An toàn điện |
Môn học
| Điện dân dụng và công nghiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017859-61 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000014711-7, 3000034441-50 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22176 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3147A656-457D-40DF-8B5C-1B1D15209B9C |
---|
005 | 201605111616 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160511161631|bvanpth|c20131106090426|dnguyenloi|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a621.3|bQu 527 A |
---|
100 | |aQuyền Huy Ánh |
---|
245 | |aGiáo trình An toàn điện / |cQuyền Huy Ánh |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2007, 2011 |
---|
300 | |a205 tr. ; |c27 cm |
---|
300 | |a278 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | |aĐiện - An toàn |
---|
690 | |aAn toàn điện |
---|
690 | |aĐiện dân dụng và công nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017859-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000014711-7, 3000034441-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaotrinhantoandien_quyenhuyanh/0giaotrinhantoandien_quyenhuyanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b121|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034450
|
Kho mượn
|
621.3 Qu 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000034449
|
Kho mượn
|
621.3 Qu 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000034448
|
Kho mượn
|
621.3 Qu 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000034447
|
Kho mượn
|
621.3 Qu 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000034446
|
Kho mượn
|
621.3 Qu 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000034445
|
Kho mượn
|
621.3 Qu 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000034444
|
Kho mượn
|
621.3 Qu 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000034443
|
Kho mượn
|
621.3 Qu 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000034442
|
Kho mượn
|
621.3 Qu 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000034441
|
Kho mượn
|
621.3 Qu 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|