• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 658.404 Đ 312 H
    Nhan đề: Dự án đầu tư : [CD-ROM] Lập - thẩm định hiệu quả tài chính / Đinh Thế Hiển

DDC 658.404
Tác giả CN Đinh Thế Hiển
Nhan đề Dự án đầu tư : Lập - thẩm định hiệu quả tài chính / Đinh Thế Hiển
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống Kê, 2006
Mô tả vật lý 1 CD-ROM (25 MB) ; 4 3/4 inch. +
Tóm tắt Gồm: Các File Excel dự án đầu tư. - Tài liệu tham khảo liên quan đến DAĐT - Từ điển DS. Các thuật ngữ kinh tế, tài chính Anh - Việt
Thuật ngữ chủ đề Dự án đầu tư
Địa chỉ Phòng đa phương tiện(14): 4000000124-7, 4000001031-40
000 00000nam a2200000 4500
00116904
00211
0044189B7FB-CFB2-4D8F-BEF7-7B3A282A9F26
005201303071004
008130110s2006 vm| vie
0091 0
039|a20130307100310|bvanpth|c20130307100237|dvanpth|y20050323|zoanhntk
082 |a658.404|bĐ 312 H
100 |aĐinh Thế Hiển
245 |aDự án đầu tư : |bLập - thẩm định hiệu quả tài chính / |cĐinh Thế Hiển|h[CD-ROM]
260 |aHà Nội : |bThống Kê, |c2006
300 |a1 CD-ROM (25 MB) ; |c4 3/4 inch. +|eTài liệu in (biểu ghi 10406 - Vlas, 16844 - Kipos)
520 |aGồm: Các File Excel dự án đầu tư. - Tài liệu tham khảo liên quan đến DAĐT - Từ điển DS. Các thuật ngữ kinh tế, tài chính Anh - Việt
650 |aDự án đầu tư
852|bPhòng đa phương tiện|j(14): 4000000124-7, 4000001031-40
890|a14|b2|c0|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 4000001040 Phòng đa phương tiện 658.404 Đ 312 H Điện tử (CDROM, Tape) 14 Tài liệu in (BG 10406)
2 4000001039 Phòng đa phương tiện 658.404 Đ 312 H Điện tử (CDROM, Tape) 13 Tài liệu in (BG 10406)
3 4000001038 Phòng đa phương tiện 658.404 Đ 312 H Điện tử (CDROM, Tape) 12 Tài liệu in (BG 10406)
4 4000001037 Phòng đa phương tiện 658.404 Đ 312 H Điện tử (CDROM, Tape) 11 Tài liệu in (BG 10406)
5 4000001036 Phòng đa phương tiện 658.404 Đ 312 H Điện tử (CDROM, Tape) 10 Tài liệu in (BG 10406)
6 4000001035 Phòng đa phương tiện 658.404 Đ 312 H Điện tử (CDROM, Tape) 9 Tài liệu in (BG 10406)
7 4000001034 Phòng đa phương tiện 658.404 Đ 312 H Điện tử (CDROM, Tape) 8 Tài liệu in (BG 10406)
8 4000001033 Phòng đa phương tiện 658.404 Đ 312 H Điện tử (CDROM, Tape) 7 Tài liệu in (BG 10406)
9 4000001032 Phòng đa phương tiện 658.404 Đ 312 H Điện tử (CDROM, Tape) 6 Tài liệu in (BG 10406)
10 4000001031 Phòng đa phương tiện 658.404 Đ 312 H Điện tử (CDROM, Tape) 5 Tài liệu in (BG 10406)
Nhận xét