- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.2 U 500 W
Nhan đề: Lời từ chối hoàn hảo : Cách nói Không mà vẫn có được sự đồng thuận / William Ury ; Nguyễn Thoa [và nh.ng. khác] dịch
DDC
| 158.2 |
Tác giả CN
| Ury, William |
Nhan đề
| Lời từ chối hoàn hảo : Cách nói Không mà vẫn có được sự đồng thuận / William Ury ; Nguyễn Thoa [và nh.ng. khác] dịch |
Nhan đề khác
| The power of a positive NO : how to say NO and still to YES |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 289 tr. : hình vẽ ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàm phán - Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thoa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023359-61 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031407-13 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24748 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 487568B2-5699-450A-86F2-4CCBD37CAD6F |
---|
005 | 201607220816 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160722081634|bngavt|c20140116140219|dvanpth|y20130305150442|znguyenloi |
---|
082 | |a158.2|bU 500 W |
---|
100 | |aUry, William |
---|
245 | |aLời từ chối hoàn hảo : |bCách nói Không mà vẫn có được sự đồng thuận / |cWilliam Ury ; Nguyễn Thoa [và nh.ng. khác] dịch |
---|
246 | |aThe power of a positive NO : how to say NO and still to YES |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2010 |
---|
300 | |a289 tr. : |bhình vẽ ; |c21 cm |
---|
650 | |aĐàm phán - Kỹ năng |
---|
700 | |aNguyễn Thoa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023359-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031407-13 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/loituchoihoanhao_williamury/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b81|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031413
|
Kho mượn
|
158.2 U 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031412
|
Kho mượn
|
158.2 U 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031411
|
Kho mượn
|
158.2 U 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031410
|
Kho mượn
|
158.2 U 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031409
|
Kho mượn
|
158.2 U 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031408
|
Kho mượn
|
158.2 U 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031407
|
Kho mượn
|
158.2 U 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023361
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.2 U 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023360
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.2 U 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023359
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.2 U 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|