- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658 C 400 St
Nhan đề: Đàm phán thành công : 24 bước xây dựng thỏa thuận / Steven P. Cohen
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Cohen, Steven P. |
Nhan đề
| Đàm phán thành công : 24 bước xây dựng thỏa thuận / Steven P. Cohen |
Nhan đề khác
| Negotiate yourway to success |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : McGraw-Hill, Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2008 |
Mô tả vật lý
| 67 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Cẩm nang Dành cho nhà quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp - Kỹ năng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàm phán - Kỹ năng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018128-30 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000015885-91 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22236 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 13ECF919-8532-4977-B4C2-47DAB6840395 |
---|
005 | 201512171435 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151217143552|bngavt|c20081203|dvanpth|y20080805|zoanhntk |
---|
082 | |a658|bC 400 St |
---|
100 | |aCohen, Steven P. |
---|
245 | |aĐàm phán thành công : |b24 bước xây dựng thỏa thuận / |cSteven P. Cohen |
---|
246 | |aNegotiate yourway to success |
---|
260 | |aTp. HCM : |bMcGraw-Hill, Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2008 |
---|
300 | |a67 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aCẩm nang Dành cho nhà quản lý |
---|
650 | |aGiao tiếp - Kỹ năng |
---|
650 | |aĐàm phán - Kỹ năng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018128-30 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000015885-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/damphanthanhcong_stevenpcohen/0page_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b26|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015891
|
Kho mượn
|
658 C 400 St
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000015890
|
Kho mượn
|
658 C 400 St
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015889
|
Kho mượn
|
658 C 400 St
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015888
|
Kho mượn
|
658 C 400 St
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000015887
|
Kho mượn
|
658 C 400 St
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000015886
|
Kho mượn
|
658 C 400 St
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000015885
|
Kho mượn
|
658 C 400 St
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018128
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 C 400 St
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018129
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 C 400 St
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018130
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 C 400 St
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|