- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.4 Tr 561 T
Nhan đề: Nghệ thuật đàm phán thương vụ quốc tế / Trương Tường; Trung Phương dịch
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15772 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4F3B9C7D-ECCB-4D51-B1D8-00F3A4997BBE |
---|
005 | 201303140835 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130314083412|bvanpth|c20130117110205|doanhntk|y20040901|zhoannq |
---|
082 | |a658.4|bTr 561 T |
---|
100 | |aTrương Tường |
---|
245 | |aNghệ thuật đàm phán thương vụ quốc tế / |cTrương Tường; Trung Phương dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c1996 |
---|
300 | |a439 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aBản dịch |
---|
534 | |aTheo nguyên bản tiếng Hoa |
---|
650 | |aThương mại Quốc tế |
---|
650 | |aĐàm phán - Kỹ năng |
---|
690 | |aNghệ thuật giao tiếp và đàm phán |
---|
700 | |aTrung Phương dịch |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000008040 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/nghe thuat dam phan..._truong tuong_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a1|b68|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008040
|
Kho mượn
|
658.4 Tr 561 T
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|