- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 Đ 451
Nhan đề: Độc học môi trường / Nguyễn Đức Khiển và những người khác
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 31428 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E509A145-E472-47A3-A507-030639945F20 |
---|
005 | 201412261129 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141226112907|bvanpth|c20141103103627|dvanpth|y20140519084913|znguyenloi |
---|
082 | |a363.7|bĐ 451 |
---|
245 | |aĐộc học môi trường / |cNguyễn Đức Khiển và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a247 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐộc chất học |
---|
650 | |aMôi trường|xÔ nhiễm |
---|
690 | |aĐộc học môi trường |
---|
700 | |aNguyễn Đức Khiển |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Thảo |
---|
700 | |aPhan Thị Quỳnh Như |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026599-601 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036741-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/dochocmoitruong_nguyenduckhien/0dochocmoitruong_nguyenduckhienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b8|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036742
|
Kho mượn
|
363.7 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000036741
|
Kho mượn
|
363.7 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026601
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026600
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026599
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|