- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.6 Ng 527 N
Nhan đề: Giáo trình Phân tích và đầu tư chứng khoán / Nguyễn Đăng Nam
DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Nam |
Nhan đề
| Giáo trình Phân tích và đầu tư chứng khoán / Nguyễn Đăng Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 454 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chứng khoán |
Thuật ngữ chủ đề
| Chứng khoán - Đầu tư |
Thuật ngữ chủ đề
| Phân tích đầu tư |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Quỳnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018895-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000017608-16 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3118 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CB7FA147-DAF9-42B6-9A2A-08CF09C4115E |
---|
005 | 201307171614 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130717161419|bvanpth|c20130717161404|dvanpth|y20091225|zluuyen |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a332.6|bNg 527 N |
---|
100 | |aNguyễn Đăng Nam |
---|
245 | |aGiáo trình Phân tích và đầu tư chứng khoán / |cNguyễn Đăng Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2009 |
---|
300 | |a454 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aChứng khoán |
---|
650 | |aChứng khoán - Đầu tư |
---|
650 | |aPhân tích đầu tư |
---|
700 | |aHoàng Văn Quỳnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018895-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000017608-16 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giao trinh phan tich va dau tu chung khoan_nguyen dang nam_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a12|b84|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017616
|
Kho mượn
|
332.6 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000017615
|
Kho mượn
|
332.6 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000017614
|
Kho mượn
|
332.6 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000017613
|
Kho mượn
|
332.6 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000017612
|
Kho mượn
|
332.6 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000017611
|
Kho mượn
|
332.6 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000017610
|
Kho mượn
|
332.6 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000017609
|
Kho mượn
|
332.6 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000017608
|
Kho mượn
|
332.6 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000018897
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|