- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.6 Br 400 D
Nhan đề: Chiến lược đầu tư chứng khoán : Tất cả những điều bạn cần biết về các chiến lược đầu tư chứng khoán / David Brown, Kassandra Bentley; Thanh Hương, Mỹ Hạnh dịch
DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Brown, David |
Nhan đề
| Chiến lược đầu tư chứng khoán : Tất cả những điều bạn cần biết về các chiến lược đầu tư chứng khoán / David Brown, Kassandra Bentley; Thanh Hương, Mỹ Hạnh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chứng khoán - Đầu tư |
Môn học
| Thị trường chứng khoán |
Tác giả(bs) CN
| Bentley, Kassandra |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019579-81 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000019885-91 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23374 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BF5C6636-FBCE-41C4-9F02-08D8DBF91876 |
---|
005 | 201310240853 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131024085107|boanhntk|c20130125164455|doanhntk|y20101209|zoanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a332.6|bBr 400 D |
---|
100 | |aBrown, David |
---|
245 | |aChiến lược đầu tư chứng khoán : |bTất cả những điều bạn cần biết về các chiến lược đầu tư chứng khoán / |cDavid Brown, Kassandra Bentley; Thanh Hương, Mỹ Hạnh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a326 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aChứng khoán - Đầu tư |
---|
690 | |aThị trường chứng khoán |
---|
700 | |aBentley, Kassandra |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019579-81 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000019885-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/chien luoc dau tu chung khoan_david brown_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b27|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019891
|
Kho mượn
|
332.6 Br 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000019890
|
Kho mượn
|
332.6 Br 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000019889
|
Kho mượn
|
332.6 Br 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000019888
|
Kho mượn
|
332.6 Br 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000019887
|
Kho mượn
|
332.6 Br 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000019886
|
Kho mượn
|
332.6 Br 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000019885
|
Kho mượn
|
332.6 Br 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019581
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 Br 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019580
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 Br 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019579
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 Br 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|