• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 628.44 C 455
    Nhan đề: Công nghệ xử lý, tái chế, tái sử dụng chất thải rắn / Nguyễn Đức Khiển và các tác giả khác

DDC 628.44
Nhan đề Công nghệ xử lý, tái chế, tái sử dụng chất thải rắn / Nguyễn Đức Khiển và các tác giả khác
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2012
Mô tả vật lý 246 tr. ; 27 cm
Phụ chú Đầu trang TS ghi: Trường Đại học Nguyễn Trãi. Viện Môi trường và Sinh thái đô thị
Thuật ngữ chủ đề Chất thải rắn-Xử lý
Thuật ngữ chủ đề Chất thải rắn-Tái chế
Thuật ngữ chủ đề Chất thải rắn-Tái sử dụng
Môn học Kỹ thuật xử lý chất thải rắn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Đức Khiển
Tác giả(bs) CN Hồ Sỹ Nhiếp
Tác giả(bs) CN Nguyễn Kim Hoàng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000024003-5
Địa chỉ Kho mượn(5): 3000032610-4
000 00000nam#a2200000ui#4500
00127233
00211
0044A1C10EA-EA28-4D22-8B6D-8F877975E21E
005201308161504
008081223s2012 vm| vie
0091 0
039|a20130816150242|bhienlt|c20130814111014|dvanpth|y20130626111132|zhienlt
082 |a628.44|bC 455
245 |aCông nghệ xử lý, tái chế, tái sử dụng chất thải rắn / |cNguyễn Đức Khiển và các tác giả khác
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012
300 |a246 tr. ; |c27 cm
500 |aĐầu trang TS ghi: Trường Đại học Nguyễn Trãi. Viện Môi trường và Sinh thái đô thị
650 |aChất thải rắn|xXử lý
650 |aChất thải rắn|xTái chế
650 |aChất thải rắn|xTái sử dụng
690|aKỹ thuật xử lý chất thải rắn
700 |aNguyễn Đức Khiển
700|aHồ Sỹ Nhiếp
700|aNguyễn Kim Hoàng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024003-5
852|bKho mượn|j(5): 3000032610-4
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/cong nghe xu ly tai che tai su dung chat thai ran_nguyen duc khien/00page_001thumbimage.jpg
890|a8|b9|c1|d23
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000032614 Kho mượn 628.44 C 455 Sách Tiếng Việt 8
2 3000032613 Kho mượn 628.44 C 455 Sách Tiếng Việt 7
3 3000032612 Kho mượn 628.44 C 455 Sách Tiếng Việt 6
4 3000032611 Kho mượn 628.44 C 455 Sách Tiếng Việt 5
5 3000032610 Kho mượn 628.44 C 455 Sách Tiếng Việt 4
6 1000024005 Kho đọc Sinh viên 628.44 C 455 Sách Tiếng Việt 3
7 1000024004 Kho đọc Sinh viên 628.44 C 455 Sách Tiếng Việt 2
8 1000024003 Kho đọc Sinh viên 628.44 C 455 Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét