- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 L 250 B
Nhan đề: Độc chất môi trường : Phần chuyên đề / Lê Huy Bá
DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Lê Huy Bá |
Nhan đề
| Độc chất môi trường : Phần chuyên đề / Lê Huy Bá |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 988 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Độc chất học |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường - Ô nhiễm |
Từ khóa tự do
| Độc chất học |
Môn học
| Độc chất học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000019878-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000020796-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2979 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3FAB3629-8A01-4200-9D43-FCB09AC014B1 |
---|
005 | 201105170848 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20111012|boanhntk|y20101227|zoanhntk |
---|
082 | |a363.7|bL 250 B |
---|
100 | |aLê Huy Bá |
---|
245 | |aĐộc chất môi trường : |bPhần chuyên đề / |cLê Huy Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a988 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐộc chất học |
---|
650 | |aMôi trường - Ô nhiễm |
---|
653 | |aĐộc chất học |
---|
690 | |aĐộc chất học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000019878-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000020796-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/doc chat moi truong_le huy basmallthumb.jpg |
---|
890 | |a5|b71|c1|d17 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020798
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000020797
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
3000020796
|
Kho mượn
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000019879
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000019878
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|