- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ph 104 T
Nhan đề: Công nghệ sinh học : Tập 5: Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20514 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BD6A35F9-DF95-4E1F-9E35-1D4D22014321 |
---|
005 | 201709131119 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913112151|bhienhtt|c20170913104145|dhienhtt|y20071025|zoanhntk |
---|
082 | |a660.6|bPh 104 T |
---|
100 | |aPhạm Văn Ty |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học : |bTập 5: Công nghệ vi sinh và môi trường / |cPhạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a175 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
650 | |aCông nghệ vi sinh |
---|
690 | |aCông nghệ chất màu, vitamin và chất kích thích sinh trưởng |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất vaccine |
---|
690 | |aCông nghệ vi sinh |
---|
700 | |aVũ Nguyên Thành |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016701-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000011552-63 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cnsh t5 cn vi sinh va moi truong_pham van ty_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b463|c1|d30 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011563
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000011562
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000011561
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000011560
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000011559
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000011558
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000011557
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000011556
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000011555
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000011554
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|