- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ng 527 L
Nhan đề: Công nghệ vi sinh vật. Tập 1 : Cơ sở vi sinh vật công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16784 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 57ECA9BF-22F8-4F99-A707-C212B1C7EAC4 |
---|
005 | 201608231539 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160823153916|bvanpth|c20160823153904|dvanpth|y20050304|zoanhntk |
---|
082 | |a660.6|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lượng |
---|
245 | |aCông nghệ vi sinh vật. Tập 1 : |bCơ sở vi sinh vật công nghiệp / |cNguyễn Đức Lượng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM, |c2004 |
---|
300 | |a237 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aVi sinh công nghiệp |
---|
650 | |aCông nghệ vi sinh |
---|
690 | |aQuá trình và thiết bị công nghệ sinh học |
---|
690 | |aCông nghệ vi sinh vật |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014391-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000008790-5 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003682 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe vsv t1_ng.duc luongsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b757|c1|d74 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008795
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000008794
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000008792
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000008791
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000008790
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
2000003682
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000014393
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000014392
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000014391
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000008793
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:07-04-2006
|
|
|
|
|
|
|
|