- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Tr 121 Th
Nhan đề: Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Trần Thị Thanh |
Nhan đề
| Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001, 2009 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ vi sinh |
Môn học
| Vi sinh vật đại cương |
Môn học
| Công nghệ vi sinh |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000010288-90 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(16): 3000006028-30, 3000006032, 3000006596-7, 3000028478-87 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002185 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14420 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5990739F-37F8-4309-A4C8-B9982F90A982 |
---|
005 | 201709131058 |
---|
008 | 130110s20012009vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913110101|bhienhtt|c20161005154040|doanhntk|y20040605|zchanlt |
---|
082 | |a660.6|bTr 121 Th |
---|
100 | |aTrần Thị Thanh |
---|
245 | |aCông nghệ vi sinh / |cTrần Thị Thanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001, 2009 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
650 | |aCông nghệ vi sinh |
---|
690 | |aVi sinh vật đại cương |
---|
690 | |aCông nghệ vi sinh |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010288-90 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(16): 3000006028-30, 3000006032, 3000006596-7, 3000028478-87 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002185 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe vi sinh_tran thi thanh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b633|c1|d98 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028487
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000028486
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000028485
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000028484
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000028483
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000028482
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000028481
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000028480
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000028479
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000028478
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|