- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.673 L 250 H
Nhan đề: Đầu tư quốc tế / Lê Quang Huy
DDC
| 332.673 |
Tác giả CN
| Lê Quang Huy |
Nhan đề
| Đầu tư quốc tế / Lê Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Đầu tư quốc tế |
Môn học
| Tài chính quốc tế |
Môn học
| Đầu tư tài chính |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025648-50 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035913-4, 3000036266-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28923 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5FC5CBDD-CB6F-4C70-9314-11D42B53CBC8 |
---|
005 | 201612151102 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161215110037|bvinhpq|c20140313164107|dvanpth|y20131112142839|zhienlt |
---|
082 | |a332.673|bL 250 H |
---|
100 | |aLê Quang Huy |
---|
245 | |aĐầu tư quốc tế / |cLê Quang Huy |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a266 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTài chính quốc tế |
---|
650 | |aĐầu tư quốc tế |
---|
690 | |aTài chính quốc tế |
---|
690 | |aĐầu tư tài chính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025648-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035913-4, 3000036266-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/dautuquocte_lequanghuy/page thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036270
|
Kho mượn
|
332.673 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000036269
|
Kho mượn
|
332.673 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000036268
|
Kho mượn
|
332.673 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000036267
|
Kho mượn
|
332.673 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000036266
|
Kho mượn
|
332.673 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035914
|
Kho mượn
|
332.673 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035913
|
Kho mượn
|
332.673 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025650
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.673 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025649
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.673 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025648
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.673 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|