- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.042 Ng 527 T
Nhan đề: Bài tập và bài giải tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến
DDC
| 332.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tiến |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2010 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trả lời các câu hỏi và bài tập về thị trường ngoại hối, các nghiệp vụ ngoại hối phát sinh, cán cân thanh toán quốc tế, những vấn đề cơ bản vể tỷ giá, học thuyết ngang giá sức mua và ngang giá lãi suất |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính quốc tế |
Môn học
| Tài chính quốc tế
|
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020858-60 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023885-96 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23839 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B732B8CE-5A9A-4AB7-A7D5-2F6266B63D50 |
---|
005 | 201303201458 |
---|
008 | 130110s20102010vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130320145552|bluuyen|c20111116|doanhntk|y20111013|zngavt |
---|
082 | |a332.042|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tiến |
---|
245 | |aBài tập và bài giải tài chính quốc tế / |cNguyễn Văn Tiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2010 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrả lời các câu hỏi và bài tập về thị trường ngoại hối, các nghiệp vụ ngoại hối phát sinh, cán cân thanh toán quốc tế, những vấn đề cơ bản vể tỷ giá, học thuyết ngang giá sức mua và ngang giá lãi suất |
---|
650 | |aTài chính quốc tế |
---|
690 | |aTài chính quốc tế
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020858-60 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023885-96 |
---|
890 | |a15|b236|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023896
|
Kho mượn
|
332.042 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023895
|
Kho mượn
|
332.042 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023894
|
Kho mượn
|
332.042 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023893
|
Kho mượn
|
332.042 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023892
|
Kho mượn
|
332.042 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023891
|
Kho mượn
|
332.042 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023890
|
Kho mượn
|
332.042 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023889
|
Kho mượn
|
332.042 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023888
|
Kho mượn
|
332.042 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023887
|
Kho mượn
|
332.042 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|