- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 H 82
Nhan đề: Hotel English : [CD-ROM] /A hands - On course for Hotel professionals / LiveABC
DDC
| 428 |
Nhan đề
| Hotel English : A hands - On course for Hotel professionals / LiveABC |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 2 CD-ROM (1 DVD - 2.83GB, 1 MP3 - 66.2MB) + |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Thương mại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh du lịch (Môn học) |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(20): 4000001123-42 |
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 24185 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9712FC4F-DB0C-48D2-B0BE-C2DED679BA73 |
---|
008 | 130110s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120504|bvanpth|y20111130|zoanhntk |
---|
082 | |a428|bH 82 |
---|
245 | |aHotel English : |bA hands - On course for Hotel professionals / |cLiveABC|h[CD-ROM] / |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2010 |
---|
300 | |a2 CD-ROM (1 DVD - 2.83GB, 1 MP3 - 66.2MB) +|esách in (biểu ghi 18859) |
---|
650 | |aAnh ngữ - Giao tiếp |
---|
650 | |aAnh ngữ - Thương mại |
---|
653 | |aTiếng Anh du lịch (Môn học) |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(20): 4000001123-42 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001142
|
Phòng đa phương tiện
|
428 H 82
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
20
|
|
+ Tài liệu in
|
|
2
|
4000001141
|
Phòng đa phương tiện
|
428 H 82
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
19
|
|
+ Tài liệu in
|
|
3
|
4000001140
|
Phòng đa phương tiện
|
428 H 82
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
18
|
|
+ Tài liệu in
|
|
4
|
4000001139
|
Phòng đa phương tiện
|
428 H 82
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
17
|
|
+ Tài liệu in
|
|
5
|
4000001138
|
Phòng đa phương tiện
|
428 H 82
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
16
|
|
+ Tài liệu in
|
|
6
|
4000001137
|
Phòng đa phương tiện
|
428 H 82
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
15
|
|
+ Tài liệu in
|
|
7
|
4000001136
|
Phòng đa phương tiện
|
428 H 82
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
14
|
|
+ Tài liệu in
|
|
8
|
4000001135
|
Phòng đa phương tiện
|
428 H 82
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
13
|
|
+ Tài liệu in
|
|
9
|
4000001134
|
Phòng đa phương tiện
|
428 H 82
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
12
|
|
+ Tài liệu in
|
|
10
|
4000001133
|
Phòng đa phương tiện
|
428 H 82
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
11
|
|
+ Tài liệu in
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|