- Vie Ref. Books
- CallNumber: 658.15 V 500 Đ
Label: Giáo trình Nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định giá / Vũ Minh Đức
DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Vũ Minh Đức |
Nhan đề
| Giáo trình Nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định giá / Vũ Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2010 |
Mô tả vật lý
| 232 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp-Thẩm định giá |
Môn học
| Thẩm định giá trị doanh nghiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021808-10 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000027033-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4653 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C2CA905F-79E1-4437-995F-29E02F7E8E7D |
---|
005 | 202304180922 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230418092256|bvanpth|c20130830162708|doanhntk|y20120111|zluuyen |
---|
082 | |a658.15|bV 500 Đ |
---|
100 | |aVũ Minh Đức |
---|
245 | |aGiáo trình Nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định giá / |cVũ Minh Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2010 |
---|
300 | |a232 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aDoanh nghiệp|xThẩm định giá |
---|
690 | |aThẩm định giá trị doanh nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021808-10 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000027033-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/gt nguyen ly va tieu chuan..._ vu minh duc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b22|c1|d21 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000027040
|
Kho mượn
|
658.15 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000027039
|
Kho mượn
|
658.15 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000027038
|
Kho mượn
|
658.15 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000027037
|
Kho mượn
|
658.15 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000027036
|
Kho mượn
|
658.15 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000027035
|
Kho mượn
|
658.15 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000027034
|
Kho mượn
|
658.15 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000027033
|
Kho mượn
|
658.15 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000021810
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000021809
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|