- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 333.332 Ng 527 Ph
Nhan đề: Giáo trình thẩm định giá bất động sản / Nguyễn Thế Phượng
DDC
| 333.332 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Phượng |
Nhan đề
| Giáo trình thẩm định giá bất động sản / Nguyễn Thế Phượng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Tài chính - Marketing. Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh Bất động sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất - Thẩm định |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài sản - Thẩm định |
Môn học
| Thẩm định giá trị doanh nghiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022963-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030509-15 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17737 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F59A7B00-46A2-4E0C-A0D0-0873F17047D7 |
---|
005 | 201701030843 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170103084308|bvinhpq|c20131003091018|doanhntk|y20050915|zhoannq |
---|
082 | |a333.332|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Thế Phượng |
---|
245 | |aGiáo trình thẩm định giá bất động sản / |cNguyễn Thế Phượng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2011 |
---|
300 | |a258 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Tài chính - Marketing. Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh Bất động sản |
---|
650 | |aĐất - Thẩm định |
---|
650 | |aTài sản - Thẩm định |
---|
690 | |aThẩm định giá trị doanh nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022963-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030509-15 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gtthamdinhgiabds_nguyenthephuong/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b11|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030515
|
Kho mượn
|
333.332 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030514
|
Kho mượn
|
333.332 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030513
|
Kho mượn
|
333.332 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030512
|
Kho mượn
|
333.332 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030511
|
Kho mượn
|
333.332 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030510
|
Kho mượn
|
333.332 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030509
|
Kho mượn
|
333.332 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022965
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.332 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022964
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.332 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022963
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.332 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|