- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.16 D 400 W
Nhan đề: Thẩm định chi tiết : Phương pháp tạo ra giá trị trong các thương vụ mua lại và sát nhập / William J. Gole, Paul J. Hilger
DDC
| 658.16 |
Tác giả CN
| Gole, William J. |
Nhan đề
| Thẩm định chi tiết : Phương pháp tạo ra giá trị trong các thương vụ mua lại và sát nhập / William J. Gole, Paul J. Hilger |
Nhan đề khác
| Due diligence : an M&A value creation approach |
Thông tin xuất bản
| Tp HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2010 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM2010 |
Mô tả vật lý
| 312 tr ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công ty - Chuyển nhượng |
Môn học
| Thẩm định giá trị doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Hilger, Paul J. |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020007-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021354-60 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2906 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 61FA3F09-82B5-4F4F-A5FD-B4745896C54F |
---|
005 | 201309171637 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130917163655|boanhntk|c20111012|doanhntk|y20101216|zoanhntk |
---|
082 | |a658.16|bD 400 W |
---|
100 | |aGole, William J. |
---|
245 | |aThẩm định chi tiết : |bPhương pháp tạo ra giá trị trong các thương vụ mua lại và sát nhập / |cWilliam J. Gole, Paul J. Hilger |
---|
246 | |aDue diligence : an M&A value creation approach |
---|
260 | |aTp HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2010 |
---|
260 | |aTp. HCM|c2010 |
---|
300 | |a312 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aCông ty - Chuyển nhượng |
---|
690 | |aThẩm định giá trị doanh nghiệp |
---|
700 | |aHilger, Paul J. |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020007-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021354-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/tham dinh chi tiet _william j gole_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021360
|
Kho mượn
|
658.16 D 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021359
|
Kho mượn
|
658.16 D 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021358
|
Kho mượn
|
658.16 D 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021357
|
Kho mượn
|
658.16 D 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021356
|
Kho mượn
|
658.16 D 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021355
|
Kho mượn
|
658.16 D 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021354
|
Kho mượn
|
658.16 D 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020009
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.16 D 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020008
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.16 D 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020007
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.16 D 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|