- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.3 Ng 527 L
Nhan đề: Các bài toán cơ bản của tối ưu hóa và điều khiển tối ưu / Nguyễn Nhật Lệ
DDC
| 519.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nhật Lệ |
Nhan đề
| Các bài toán cơ bản của tối ưu hóa và điều khiển tối ưu / Nguyễn Nhật Lệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 338 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tối ưu hóa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021311-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000025323-34 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23880 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 49E24330-1FCA-44F9-A1A7-B906F04B7648 |
---|
005 | 201612260930 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161226093018|boanhntk|c20111227|dvanpth|y20111014|zluuyen |
---|
082 | |a519.3|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Nhật Lệ |
---|
245 | |aCác bài toán cơ bản của tối ưu hóa và điều khiển tối ưu / |cNguyễn Nhật Lệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a338 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTối ưu hóa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021311-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025323-34 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/cacbaitoancobancuatoiuuhoavadieukhientoiuu_ngnhatle/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025334
|
Kho mượn
|
519.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025333
|
Kho mượn
|
519.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025332
|
Kho mượn
|
519.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025331
|
Kho mượn
|
519.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025330
|
Kho mượn
|
519.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025329
|
Kho mượn
|
519.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025328
|
Kho mượn
|
519.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025327
|
Kho mượn
|
519.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025326
|
Kho mượn
|
519.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000025325
|
Kho mượn
|
519.3 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|