• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 363.7 L 250 Tr
    Nhan đề: Đánh giá rủi ro sức khỏe và đánh giá rủi ro sinh thái / Lê Thị Hồng Trân

DDC 363.7
Tác giả CN Lê Thị Hồng Trân
Nhan đề Đánh giá rủi ro sức khỏe và đánh giá rủi ro sinh thái / Lê Thị Hồng Trân
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008
Mô tả vật lý 424 tr. ; 24 cm
Tóm tắt Những kiến thức cơ bản về đánh giá rủi ro sức khoẻ con người và mô hình đánh giá rủi ro hệ sinh thái do sự hiện diện hoặc sử dụng các vật chất gây ô nhiễm như: khi phơi nhiễm không khí ô nhiễm, sản xuất và sử dụng thuốc trừ sâu, nước thải bệnh viện
Thuật ngữ chủ đề Ô nhiễm môi trường
Thuật ngữ chủ đề Hệ sinh thái
Thuật ngữ chủ đề Môi trường - Nghiên cứu
Thuật ngữ chủ đề Môi trường - Bảo vệ
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000021016-8
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000024423-9
000 00000nam a2200000 4500
00123508
00211
0044134603B-85FB-416C-9D2E-3AEB4FEC2348
005201203260956
008130110s2008 vm| vie
0091 0
039|a20130507101144|bvanpth|c20111213|dvanpth|y20101228|zoanhntk
082 |a363.7|bL 250 Tr
100 |aLê Thị Hồng Trân
245 |aĐánh giá rủi ro sức khỏe và đánh giá rủi ro sinh thái / |cLê Thị Hồng Trân
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008
300 |a424 tr. ; |c24 cm
520 |a Những kiến thức cơ bản về đánh giá rủi ro sức khoẻ con người và mô hình đánh giá rủi ro hệ sinh thái do sự hiện diện hoặc sử dụng các vật chất gây ô nhiễm như: khi phơi nhiễm không khí ô nhiễm, sản xuất và sử dụng thuốc trừ sâu, nước thải bệnh viện
650 |aÔ nhiễm môi trường
650 |a Hệ sinh thái
650 |aMôi trường - Nghiên cứu
650 |aMôi trường - Bảo vệ
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021016-8
852|bKho mượn|j(7): 3000024423-9
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/danh gia rui ro suc khoe..._ le thi hong tran_001thumbimage.jpg
890|a10|b5|c1|d8
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000024429 Kho mượn 363.7 L 250 Tr Sách Tiếng Việt 10
2 3000024428 Kho mượn 363.7 L 250 Tr Sách Tiếng Việt 9
3 3000024427 Kho mượn 363.7 L 250 Tr Sách Tiếng Việt 8
4 3000024426 Kho mượn 363.7 L 250 Tr Sách Tiếng Việt 7
5 3000024425 Kho mượn 363.7 L 250 Tr Sách Tiếng Việt 6
6 3000024424 Kho mượn 363.7 L 250 Tr Sách Tiếng Việt 5
7 3000024423 Kho mượn 363.7 L 250 Tr Sách Tiếng Việt 4
8 1000021018 Kho đọc Sinh viên 363.7 L 250 Tr Sách Tiếng Việt 3
9 1000021017 Kho đọc Sinh viên 363.7 L 250 Tr Sách Tiếng Việt 2
10 1000021016 Kho đọc Sinh viên 363.7 L 250 Tr Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét