- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 663.13 C 101
Nhan đề: Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men / Lê Thanh Mai, Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thủy và những người khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22131 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4ED519B9-7DA3-4864-98B3-46669C258E77 |
---|
005 | 201305150806 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130515080614|bthanhnhan|c20130320160120|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a663.13|bC 101 |
---|
245 | |aCác phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men / |cLê Thanh Mai, Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thủy và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a331 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aBia (thức uống) - Kỹ thuật lên men |
---|
650 | |aRượu - Kỹ thuật lên men |
---|
690 | |aCông nghệ rượu, bia và nước giải khát |
---|
700 | |aLê Thanh Mai |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017762-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000014364-74 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cac pp phan tich nganh cn len men_le thanh mai/0cac pp phan tich nganh cn len men_le thanh mai_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b290|c1|d47 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014374
|
Kho mượn
|
663.13 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000014373
|
Kho mượn
|
663.13 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000014372
|
Kho mượn
|
663.13 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000014371
|
Kho mượn
|
663.13 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000014370
|
Kho mượn
|
663.13 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000014369
|
Kho mượn
|
663.13 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000014368
|
Kho mượn
|
663.13 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000014367
|
Kho mượn
|
663.13 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000014366
|
Kho mượn
|
663.13 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000014365
|
Kho mượn
|
663.13 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|