- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Tr 121 L
Nhan đề: Công nghệ chế biến sản phẩm lên men / Trần Thị Luyến
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2792 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2A650D16-B754-4693-972D-F9CB5A6E7132 |
---|
005 | 201709181620 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918162022|bvinhpq|c20170321142537|doanhntk|y20040622|zthangn |
---|
082 | |a660.6|bTr 121 L |
---|
100 | |aTrần Thị Luyến |
---|
245 | |aCông nghệ chế biến sản phẩm lên men / |cTrần Thị Luyến |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1998 |
---|
300 | |a174 tr ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
---|
650 | |aLên men, kỹ thuật |
---|
650 | |aThực phẩm lên men - Chế biến |
---|
690 | |aCông nghệ rượu, bia và nước giải khát |
---|
690 | |aCông nghệ lên men |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất thực phẩm truyền thống |
---|
690 | |aỨng dụng công nghệ sinh học trong thực phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012351-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000006314, 3000006374-7, 3000007189-91 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003047 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cncb sp len men _tran thi luyen_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a12|b796|c1|d200 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003047
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
660.6 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000007191
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000007190
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000007189
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000006374
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000006375
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
3000006376
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000006377
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000006314
|
Kho mượn
|
660.6 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
1000012353
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|