DDC
| 519.071 |
Tác giả CN
| Trần Túc |
Nhan đề
| Bài giảng Quy hoạch tuyến tính / Trần Túc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 1997 |
Mô tả vật lý
| 109 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng |
Môn học
| Tối ưu hóa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008478-9, 1000008481 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000004171-3, 3000007965 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12977 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 81D3D614-21A7-4324-8D7E-5D6B301C0677 |
---|
005 | 201709121418 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912141838|bvinhpq|c20040930|dvanpth|y20040305|zhoannq |
---|
082 | |a519.071|bTr 121 T |
---|
100 | |aTrần Túc |
---|
245 | |aBài giảng Quy hoạch tuyến tính / |cTrần Túc |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c1997 |
---|
300 | |a109 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
690 | |aTối ưu hóa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008478-9, 1000008481 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000004171-3, 3000007965 |
---|
890 | |a7|b120|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007965
|
Kho mượn
|
519.071 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000004171
|
Kho mượn
|
519.071 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000004172
|
Kho mượn
|
519.071 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000004173
|
Kho mượn
|
519.071 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000008478
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000008479
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000008481
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.071 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào