- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.85 G 300 J
Nhan đề: 99,5 câu trả lời tốt nhất cho những tình huống, cơ hội và khó khăn trong bán hàng / Jeffrey Gitomer; Trần Anh, Tạ Tùng dịch
DDC
| 658.85 |
Tác giả CN
| Gitomer, Jeffrey |
Nhan đề
| 99,5 câu trả lời tốt nhất cho những tình huống, cơ hội và khó khăn trong bán hàng / Jeffrey Gitomer; Trần Anh, Tạ Tùng dịch |
Nhan đề khác
| Jeffrey Gitomer’s little red book of selling |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán hàng-Kỹ năng |
Môn học
| Quản trị bán hàng |
Môn học
| Quản trị thương mại bán lẻ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024525-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000033839-44 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27687 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 10EBE64A-CC67-4D56-A1CA-330D0BBF0260 |
---|
005 | 201310171425 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131017142417|bnguyenloi|c20131011101237|dvanpth|y20130815145009|zhienlt |
---|
082 | |a658.85|bG 300 J |
---|
100 | |aGitomer, Jeffrey |
---|
245 | |a99,5 câu trả lời tốt nhất cho những tình huống, cơ hội và khó khăn trong bán hàng / |cJeffrey Gitomer; Trần Anh, Tạ Tùng dịch |
---|
246 | |aJeffrey Gitomer’s little red book of selling |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a282 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aBán hàng|xKỹ năng |
---|
690 | |aQuản trị bán hàng |
---|
690 | |aQuản trị thương mại bán lẻ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024525-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000033839-44 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/995cautraloitotnhatchonhungtinhhuong_jeffreygitome/0995cautraloitotnhatchonhungtinhhuong_jeffreygitomerthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b13|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033844
|
Kho mượn
|
658.85 G 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000033843
|
Kho mượn
|
658.85 G 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000033842
|
Kho mượn
|
658.85 G 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000033841
|
Kho mượn
|
658.85 G 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000033840
|
Kho mượn
|
658.85 G 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000033839
|
Kho mượn
|
658.85 G 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000024527
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.85 G 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000024526
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.85 G 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000024525
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.85 G 300 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|