- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.81 C 400 J
Nhan đề: Quản trị bán hàng / James M. Comer; Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên dịch
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4315 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8A21A9CD-C0DB-4D70-AA50-0D1E280E1800 |
---|
005 | 201612231454 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161223145457|bvanpth|c20161223145152|dvanpth|y20111010|zngavt |
---|
082 | |a658.81|bC 400 J |
---|
100 | |aComer, James M. |
---|
245 | |aQuản trị bán hàng / |cJames M. Comer; Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên dịch |
---|
246 | |aSales management |
---|
260 | |aTp. HCM : |bHồng Đức, |c2008 |
---|
300 | |a449 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aBán hàng|xKỹ năng |
---|
650 | |aKinh doanh|xNghệ thuật |
---|
690 | |aQuản trị bán hàng |
---|
690 | |aQuản trị doanh nghiệp thương mại |
---|
700 | |aLê Thị Hiệp Thương |
---|
700 | |aNguyễn Việt Quyên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020817-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023751-62 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quan tri ban hang_j. m comer_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b107|c1|d33 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023762
|
Kho mượn
|
658.81 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023761
|
Kho mượn
|
658.81 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023760
|
Kho mượn
|
658.81 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023759
|
Kho mượn
|
658.81 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023758
|
Kho mượn
|
658.81 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023757
|
Kho mượn
|
658.81 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023756
|
Kho mượn
|
658.81 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023755
|
Kho mượn
|
658.81 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023754
|
Kho mượn
|
658.81 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023753
|
Kho mượn
|
658.81 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|