- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.5 Ng 527 Ngh
Nhan đề: Quản lý sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Văn Nghiến
DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Nghiến |
Nhan đề
| Quản lý sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Văn Nghiến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị sản xuất |
Thuật ngữ chủ đề
| Sản xuất-Quản lý |
Môn học
| Quản trị sản xuất |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025801-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000036048-54 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28944 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 65487A03-AFAF-4C96-B350-2D07E46FC915 |
---|
005 | 201403071555 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140307155513|bvanpth|c20140303150236|dvanpth|y20131113085331|znguyenloi |
---|
082 | |a658.5|bNg 527 Ngh |
---|
100 | |aNguyễn Văn Nghiến |
---|
245 | |aQuản lý sản xuất và tác nghiệp / |cNguyễn Văn Nghiến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a291 tr. : |bhình vẽ, sơ đồ ; |c24 cm |
---|
650 | |aQuản trị sản xuất |
---|
650 | |aSản xuất|xQuản lý |
---|
690 | |aQuản trị sản xuất |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025801-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000036048-54 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/quanlysanxuatvatacnghiep_nguyenvannghien/0quanlysanxuatvatacnghiep_nguyenvannghienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b17|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036054
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000036053
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000036052
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000036051
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000036050
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000036049
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000036048
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025803
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025802
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025801
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 Ng 527 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|