|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11343 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 161FEF6E-229B-45F3-8BD6-5F82A9794842 |
---|
005 | 201311261611 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131126161127|bvanpth|c20040805|dvanpth|y20031023|zthanhntk |
---|
082 | |a658.5|bĐ 116 Tr |
---|
100 | |aĐặng Minh Trang |
---|
245 | |aQuản trị sản xuất và tác nghiệp / |cĐặng Minh Trang, Đồng Thị Thanh Phương |
---|
260 | |c1994 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c22 cm |
---|
650 | |aQuản trị sản xuất |
---|
650 | |aSản xuất|xQuản lý |
---|
690 | |aQuản trị sản xuất |
---|
700 | |aĐồng Thị Thanh Phương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000006497, 1000013655 |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013655
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 Đ 116 Tr
|
SGH
|
2
|
|
|
|
2
|
1000006497
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 Đ 116 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào