• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 519.5 H 407 Tr
    Nhan đề: Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc

DDC 519.5
Tác giả CN Hoàng Trọng
Nhan đề Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, Lao động - Xã hội, 2009, 2012
Mô tả vật lý 166 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Thống kê xã hội
Thuật ngữ chủ đề Thống kê kinh tế
Môn học Nguyên lý thống kê kinh tế
Môn học Thống kê ứng dụng
Môn học Xử lý số liệu thực nghiệm (Mã HPCH: POT512)
Tác giả(bs) CN Chu Nguyễn Mộng Ngọc
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000019887-9
Địa chỉ Kho mượn(17): 3000020813-24, 3000034578-82
000 00000nam a2200000 4500
00123371
00211
004F53E3D8B-C072-49A7-9462-AE4BBBB3D033
005201703221622
008130110s2009 vm| vie
0091 0
039|a20170322162334|boanhntk|c20160808095317|dluuyen|y20101208|zoanhntk
082 |a519.5|bH 407 Tr
100 |aHoàng Trọng
245 |aBài tập và bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / |cHoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc
260 |aHà Nội : |bThống kê, Lao động - Xã hội, |c2009, 2012
300 |a166 tr. ; |c24 cm
650 |aThống kê xã hội
650 |aThống kê kinh tế
690 |aNguyên lý thống kê kinh tế
690|aThống kê ứng dụng
690|aXử lý số liệu thực nghiệm (Mã HPCH: POT512)
700 |aChu Nguyễn Mộng Ngọc
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019887-9
852|bKho mượn|j(17): 3000020813-24, 3000034578-82
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/baitapvabaigiaithongkeungdung_hoangtrong/0baitapvabaigiaithongkeungdung_hoangtrongthumbimage.jpg
890|a20|b129|c1|d21
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000034582 Kho mượn 519.5 H 407 Tr Sách Tiếng Việt 20
2 3000034581 Kho mượn 519.5 H 407 Tr Sách Tiếng Việt 19
3 3000034580 Kho mượn 519.5 H 407 Tr Sách Tiếng Việt 18
4 3000034579 Kho mượn 519.5 H 407 Tr Sách Tiếng Việt 17
5 3000034578 Kho mượn 519.5 H 407 Tr Sách Tiếng Việt 16
6 3000020824 Kho mượn 519.5 H 407 Tr Sách Tiếng Việt 15
7 3000020823 Kho mượn 519.5 H 407 Tr Sách Tiếng Việt 14
8 3000020822 Kho mượn 519.5 H 407 Tr Sách Tiếng Việt 13
9 3000020821 Kho mượn 519.5 H 407 Tr Sách Tiếng Việt 12
10 3000020820 Kho mượn 519.5 H 407 Tr Sách Tiếng Việt 11
Nhận xét