- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.021 Ph 105 Ngh
Nhan đề: Giáo trình Thống kê kinh tế / Phan Công Nghĩa, Bùi Đức Triệu (chủ biên), Trần Thị Nga
DDC
| 330.021 |
Tác giả CN
| Phan Công Nghĩa |
Nhan đề
| Giáo trình Thống kê kinh tế / Phan Công Nghĩa, Bùi Đức Triệu (chủ biên), Trần Thị Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc Dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 607 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. KhoaThống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Thống kê |
Môn học
| Nguyên lý thống kê kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đức Triệu |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Nga |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026996-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037028-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 31714 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B2BAB983-7215-4B46-AAB1-066BADFEF341 |
---|
005 | 201412261123 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141226112329|bvanpth|c20141111091618|dvanpth|y20140612161629|zhientrang |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a330.021|bPh 105 Ngh |
---|
100 | |aPhan Công Nghĩa |
---|
245 | |aGiáo trình Thống kê kinh tế / |cPhan Công Nghĩa, Bùi Đức Triệu (chủ biên), Trần Thị Nga |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc Dân, |c2012 |
---|
300 | |a607 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. KhoaThống kê |
---|
650 | |aKinh tế - Thống kê |
---|
690 | |aNguyên lý thống kê kinh tế |
---|
700 | |aBùi Đức Triệu |
---|
700 | |aTrần Thị Nga |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026996-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037028-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhthongkekinhte_phancongnghia/0giaotrinhthongkekinhte_phancongnghiathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037029
|
Kho mượn
|
330.021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037028
|
Kho mượn
|
330.021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026998
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026997
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026996
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|