- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.021 Ph 104 K
Nhan đề: Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế : Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Trần Thị Bích
DDC
| 330.021 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Kiểm |
Nhan đề
| Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế : Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Trần Thị Bích |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Thống kê |
Môn học
| Nguyên lý thống kê kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Nhự |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bích |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024216-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033090-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27584 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 723B6F46-0066-4A98-9E9D-6173B27C510B |
---|
005 | 201309230942 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130923094206|bnguyenloi|c20130913084743|dvanpth|y20130805144410|zhienlt |
---|
082 | |a330.021|bPh 104 K |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Kiểm |
---|
245 | |aGiáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế : |bDùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / |cPhạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Trần Thị Bích |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a271 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế - Thống kê |
---|
690 | |aNguyên lý thống kê kinh tế |
---|
700 | |aNguyễn Công Nhự |
---|
700 | |aTrần Thị Bích |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024216-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033090-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhnguyenlythongkekinhte_tranthibich/0giaotrinhnguyenlythongkekinhte_tranthibichthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033096
|
Kho mượn
|
330.021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033095
|
Kho mượn
|
330.021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033094
|
Kho mượn
|
330.021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033093
|
Kho mượn
|
330.021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033092
|
Kho mượn
|
330.021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033091
|
Kho mượn
|
330.021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033090
|
Kho mượn
|
330.021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024218
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024217
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024216
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|