- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.021 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế / Nguyễn Kim Dung (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 330.021 |
Nhan đề
| Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế / Nguyễn Kim Dung (chủ biên) và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Dân Trí, 2013 |
Mô tả vật lý
| 246 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Học viện Ngân hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Thống kê |
Môn học
| Nguyên lý thống kê kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Dung |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Lương Thanh Hà |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024213-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033083-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27564 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3384371C-A510-4AA7-8F69-F6BB60010A53 |
---|
005 | 201309230939 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130923093949|bnguyenloi|c20130913084045|dvanpth|y20130805093933|zoanhntk |
---|
082 | |a330.021|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế / |cNguyễn Kim Dung (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aTp. HCM : |bDân Trí, |c2013 |
---|
300 | |a246 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Ngân hàng |
---|
650 | |aKinh tế - Thống kê |
---|
690 | |aNguyên lý thống kê kinh tế |
---|
700 | |aNguyễn Kim Dung |
---|
700 | |aHoàng Thanh Huyền |
---|
700 | |aLương Thanh Hà |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024213-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033083-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhnguyenlythongkekinhte_nguyenkimdung/0giaotrinhnguyenlythongkekinhte_nguyenkimdungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033089
|
Kho mượn
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033088
|
Kho mượn
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033087
|
Kho mượn
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033086
|
Kho mượn
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033085
|
Kho mượn
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033084
|
Kho mượn
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033083
|
Kho mượn
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024215
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024214
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024213
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|