- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.5 Ng 527 T
Nhan đề: Bài tập thống kê ứng dụng trong kinh doanh bằng excel / Nguyễn Minh Tuấn
DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Tuấn |
Nhan đề
| Bài tập thống kê ứng dụng trong kinh doanh bằng excel / Nguyễn Minh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp.HCM. Trường ĐH Quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê kinh tế |
Môn học
| Nguyên lý thống kê kinh tế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019848-50 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000020709-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2742 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C97F496D-095E-48B3-B88D-A8BAEBB7957D |
---|
005 | 201105091413 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20111012|boanhntk|y20101210|zoanhntk |
---|
082 | |a519.5|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Minh Tuấn |
---|
245 | |aBài tập thống kê ứng dụng trong kinh doanh bằng excel / |cNguyễn Minh Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a196 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp.HCM. Trường ĐH Quốc tế |
---|
650 | |aKinh tế - Thống kê |
---|
650 | |aThống kê kinh tế |
---|
690 | |aNguyên lý thống kê kinh tế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019848-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000020709-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/510_toanhoc/bt thong ke ud trong kd bang excel_ng minh tuan_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b34|c1|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020720
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000020719
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000020718
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000020717
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000020716
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000020715
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000020714
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000020713
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000020712
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000020711
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|