- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 368.22 B 108
Nhan đề: Bảo hiểm hàng hải / Hồ Thủy Tiên và nhóm biên soạn
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22938 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 01DEFE0C-B605-4141-B666-EF447E09E35E |
---|
005 | 201709121055 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912105533|boanhntk|c20160503152247|dvanpth|y20091203|zluuyen |
---|
082 | |a368.22|bB 108 |
---|
245 | |aBảo hiểm hàng hải / |cHồ Thủy Tiên và nhóm biên soạn |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTài chính, |c2007 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aLuật học - Bảo hiểm |
---|
650 | |aBảo hiểm |
---|
690 | |aBảo hiểm hàng hải |
---|
690 | |aKinh doanh xuất nhập khẩu |
---|
700 | |aHồ Thủy Tiên |
---|
700 | |aNguyễn Tấn Hoàng |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Nguyên Vũ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018840, 1000019367-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000019193-200 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/340_luathoc/bao hiem hang hai (ho thuy tien)_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a11|b32|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019200
|
Kho mượn
|
368.22 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000019199
|
Kho mượn
|
368.22 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000019198
|
Kho mượn
|
368.22 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000019197
|
Kho mượn
|
368.22 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000019196
|
Kho mượn
|
368.22 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000019195
|
Kho mượn
|
368.22 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000019194
|
Kho mượn
|
368.22 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000019193
|
Kho mượn
|
368.22 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000019368
|
Kho đọc Sinh viên
|
368.22 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000019367
|
Kho đọc Sinh viên
|
368.22 B 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|