- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 387.544 D 561 H
Nhan đề: Vận tải - Giao nhận quốc tế và bảo hiểm hàng hải : Nguyên tắc và thực hành / Dương Hữu Hạnh
DDC
| 387.544 |
Tác giả CN
| Dương Hữu Hạnh |
Nhan đề
| Vận tải - Giao nhận quốc tế và bảo hiểm hàng hải : Nguyên tắc và thực hành / Dương Hữu Hạnh |
Nhan đề khác
| International transport - Forwarding and marine insurance :Principles and Practice |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2004 |
Mô tả vật lý
| 472 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| - International multimodal transport
- Các phương thức thuê tàu Liner, Tramp, container
- Marine bill of lading, charter - party B/L, fiata B/L
- Insurance policy/certificate
- ICC (A), ICC (B), ICC (C)... |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàng hải - Bảo hiểm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàng hải - Vận tải |
Môn học
| Luật hợp đồng thương mại quốc tế |
Môn học
| Kinh doanh xuất nhập khẩu |
Môn học
| Bảo hiểm hàng hải |
Môn học
| Đại lý tàu biển và giao nhận |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000017270, 1000018663 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000017393 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20721 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 12F98420-3EAD-45B4-9A8A-33978AC4841A |
---|
005 | 201709131511 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913151140|bvanpth|c20170912105732|doanhntk|y20071220|zoanhntk |
---|
082 | |a387.544|bD 561 H |
---|
100 | |aDương Hữu Hạnh |
---|
245 | |aVận tải - Giao nhận quốc tế và bảo hiểm hàng hải : |bNguyên tắc và thực hành / |cDương Hữu Hạnh |
---|
246 | |aInternational transport - Forwarding and marine insurance :|bPrinciples and Practice |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2004 |
---|
300 | |a472 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |a- International multimodal transport
- Các phương thức thuê tàu Liner, Tramp, container
- Marine bill of lading, charter - party B/L, fiata B/L
- Insurance policy/certificate
- ICC (A), ICC (B), ICC (C)... |
---|
650 | |aHàng hải - Bảo hiểm |
---|
650 | |aHàng hải - Vận tải |
---|
690 | |aLuật hợp đồng thương mại quốc tế |
---|
690 | |aKinh doanh xuất nhập khẩu |
---|
690 | |aBảo hiểm hàng hải |
---|
690 | |aĐại lý tàu biển và giao nhận |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000017270, 1000018663 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000017393 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/van tai gnqt_dh hanh_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a3|b41|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017393
|
Kho mượn
|
387.544 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000018663
|
Kho đọc Sinh viên
|
387.544 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000017270
|
Kho đọc Sinh viên
|
387.544 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|