- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.0021 Ph 104 K
Nhan đề: Giáo trình Thống kê doanh nghiệp / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Bùi Đức Triệu
DDC
| 658.0021 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Kiểm |
Nhan đề
| Giáo trình Thống kê doanh nghiệp / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Bùi Đức Triệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. : 23 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đức Triệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Nhự |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019753-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000020435-46 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2880 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D42192C6-9F94-4AD0-898C-0CE28968341A |
---|
005 | 201410161507 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141016150751|bvanpth|c20130717154433|dvanpth|y20101210|zoanhntk |
---|
082 | |a658.0021|bPh 104 K |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Kiểm |
---|
245 | |aGiáo trình Thống kê doanh nghiệp / |cPhạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Bùi Đức Triệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a256 tr. : |b23 cm |
---|
650 | |aThống kê doanh nghiệp |
---|
700 | |aBùi Đức Triệu |
---|
700 | |aNguyễn Công Nhự |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019753-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000020435-46 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/gt thong ke dn _pham ngoc kiem_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b19|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020446
|
Kho mượn
|
658.0021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000020445
|
Kho mượn
|
658.0021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000020444
|
Kho mượn
|
658.0021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000020443
|
Kho mượn
|
658.0021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000020442
|
Kho mượn
|
658.0021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000020441
|
Kho mượn
|
658.0021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000020440
|
Kho mượn
|
658.0021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000020439
|
Kho mượn
|
658.0021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000020438
|
Kho mượn
|
658.0021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000020437
|
Kho mượn
|
658.0021 Ph 104 K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|