- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.45 Ph 105 K
Nhan đề: Giáo trình Kiểm toán / : Dành cho sinh viên các trường ĐH, CĐ khối kinh tế / Phan Trung Kiên
DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Phan Trung Kiên |
Nhan đề
| Giáo trình Kiểm toán / : Dành cho sinh viên các trường ĐH, CĐ khối kinh tế / Phan Trung Kiên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Môn học
| Kiểm toán cơ bản |
Môn học
| Kiểm toán nâng cao |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024159-61 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000032942-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27598 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 28208634-188A-4AE1-943B-6D7082D8929A |
---|
005 | 201309181027 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130918102724|bnguyenloi|c20130913160546|dvanpth|y20130805155521|zthanhnhan |
---|
082 | |a657.45|bPh 105 K |
---|
100 | |aPhan Trung Kiên |
---|
245 | |aGiáo trình Kiểm toán / : |bDành cho sinh viên các trường ĐH, CĐ khối kinh tế / |cPhan Trung Kiên |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
690 | |aKiểm toán cơ bản |
---|
690 | |aKiểm toán nâng cao |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024159-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000032942-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/giaotrinhkiemtoan_phantrungkien/0giaotrinhkiemtoan_phantrungkienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b16|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032947
|
Kho mượn
|
657.45 Ph 105 K
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000032946
|
Kho mượn
|
657.45 Ph 105 K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000032945
|
Kho mượn
|
657.45 Ph 105 K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000032944
|
Kho mượn
|
657.45 Ph 105 K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000032943
|
Kho mượn
|
657.45 Ph 105 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000032942
|
Kho mượn
|
657.45 Ph 105 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000024161
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.45 Ph 105 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000024160
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.45 Ph 105 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000024159
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.45 Ph 105 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|