- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.45 Tr 121 Ph
Nhan đề: Bài tập Kiểm toán căn bản / Trần Phước, Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân
DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Trần Phước |
Nhan đề
| Bài tập Kiểm toán căn bản / Trần Phước, Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Môn học
| Kiểm toán cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Minh Tân |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Quốc Hùng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020808-10 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000023705-16, 3000034568-72 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23806 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BCEBB386-63C4-49C5-8BA2-F5652BBAD266 |
---|
005 | 201310291639 |
---|
008 | 130110s20112011vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131029163915|bVanpth|c20131029163038|dVanpth|y20111012|zngavt |
---|
082 | |a657.45|bTr 121 Ph |
---|
100 | |aTrần Phước |
---|
245 | |aBài tập Kiểm toán căn bản / |cTrần Phước, Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2011 |
---|
300 | |a146 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
690 | |aKiểm toán cơ bản |
---|
700 | |aTrịnh Minh Tân |
---|
700 | |aTrịnh Quốc Hùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020808-10 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000023705-16, 3000034568-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/bai tap kiem toan can ban_tran phuoc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b99|c1|d39 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034572
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000034571
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000034570
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000034569
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000034568
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000023716
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000023715
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000023714
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000023713
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000023712
|
Kho mượn
|
657.45 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|