- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.3076 B 103
Nhan đề: Bài tập hóa lí / Nguyễn Văn Duệ, Trần Hiệp Hải, Lâm Ngọc Thiềm, Nguyễn Thị Thu.
DDC
| 541.3076 |
Nhan đề
| Bài tập hóa lí / Nguyễn Văn Duệ, Trần Hiệp Hải, Lâm Ngọc Thiềm, Nguyễn Thị Thu. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 524 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa lý |
Môn học
| Hóa lý - Hóa keo |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Ngọc Thiềm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hiệp Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Duệ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017943-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000014265-76 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22133 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 466AEF5B-12B7-4295-9DFF-9BE5477D1849 |
---|
005 | 201611011031 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161101103156|boanhntk|c20131024151943|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a541.3076|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập hóa lí / |cNguyễn Văn Duệ, Trần Hiệp Hải, Lâm Ngọc Thiềm, Nguyễn Thị Thu. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a524 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aHóa lý |
---|
690 | |aHóa lý - Hóa keo |
---|
700 | |aLâm Ngọc Thiềm |
---|
700 | |aTrần Hiệp Hải |
---|
700 | |aNguyễn Văn Duệ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017943-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000014265-76 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/baitaphoali_nguyenvandue/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b52|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014276
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014275
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014274
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014273
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014272
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014271
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014270
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014269
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014268
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014267
|
Kho mượn
|
541.3076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|