- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 571.742 Ng 527 Kh
Nhan đề: Giáo trình các chất điều hòa sinh trưởng thực vật / Nguyễn Như Khanh, Nguyễn Văn Đính
DDC
| 571.742 |
Tác giả CN
| Nguyễn Như Khanh |
Nhan đề
| Giáo trình các chất điều hòa sinh trưởng thực vật / Nguyễn Như Khanh, Nguyễn Văn Đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh lý học thực vật |
Môn học
| Sinh lý học thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đính |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022139-41 |
Địa chỉ
| Kho mượn(27): 3000028064-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24112 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 452DCC18-4935-41AA-AEEA-A3E3D767AF08 |
---|
005 | 201801240836 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180124083653|bvinhpq|c20160810094754|dvanpth|y20111116|zngavt |
---|
082 | |a571.742|bNg 527 Kh |
---|
100 | |aNguyễn Như Khanh |
---|
245 | |aGiáo trình các chất điều hòa sinh trưởng thực vật / |cNguyễn Như Khanh, Nguyễn Văn Đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aSinh lý học thực vật |
---|
690 | |aSinh lý học thực vật |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022139-41 |
---|
852 | |bKho mượn|j(27): 3000028064-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/gtcacchatdieuhoasinhtruongtv_nguyennhukhanh/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b23|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028090
|
Kho mượn
|
571.742 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
3000028089
|
Kho mượn
|
571.742 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
3000028088
|
Kho mượn
|
571.742 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
3000028087
|
Kho mượn
|
571.742 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
3000028086
|
Kho mượn
|
571.742 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
6
|
3000028085
|
Kho mượn
|
571.742 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
7
|
3000028084
|
Kho mượn
|
571.742 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
8
|
3000028083
|
Kho mượn
|
571.742 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
9
|
3000028082
|
Kho mượn
|
571.742 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
10
|
3000028081
|
Kho mượn
|
571.742 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|