- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 580 Ng 527 B
Nhan đề: Hình thái học thực vật / Nguyễn Bá
DDC
| 580 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bá |
Nhan đề
| Hình thái học thực vật / Nguyễn Bá |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : GDVN, 2010 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực vật - Hình thái học |
Môn học
| Sinh lý học thực vật |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020799-801 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023669-80 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23853 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4C734B3E-2958-4671-A768-F74883C15D6A |
---|
005 | 201303131500 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130313145925|boanhntk|c20130313145900|doanhntk|y20111013|zluuyen |
---|
082 | |a580|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Bá |
---|
245 | |aHình thái học thực vật / |cNguyễn Bá |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGDVN, |c2010 |
---|
300 | |a351 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThực vật - Hình thái học |
---|
690 | |aSinh lý học thực vật |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020799-801 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023669-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/580_thucvathoc/hinh thai hoc thuc vat_nguyen ba_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b13|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023680
|
Kho mượn
|
580 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023679
|
Kho mượn
|
580 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023678
|
Kho mượn
|
580 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023677
|
Kho mượn
|
580 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023676
|
Kho mượn
|
580 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023675
|
Kho mượn
|
580 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023674
|
Kho mượn
|
580 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023673
|
Kho mượn
|
580 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023672
|
Kho mượn
|
580 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023671
|
Kho mượn
|
580 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|