- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 571 H 407 Đ
Nhan đề: Bài giảng Sinh học I / Hoàng Bích Đào, Trần Phú Hậu, Hoàng Bích Mai
DDC
| 571 |
Tác giả CN
| Hoàng Bích Đào |
Nhan đề
| Bài giảng Sinh học I / Hoàng Bích Đào, Trần Phú Hậu, Hoàng Bích Mai |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang, 1995 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Thuỷ sản |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Môn học
| Sinh học đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Bích Mai |
Tác giả(bs) CN
| Trần Phú Hậu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009788-90 |
Địa chỉ
| Kho mượn(23): 3000005052-4, 3000005056-7, 3000005059-60, 3000005062-4, 3000005066-7, 3000005069-70, 3000005073-7, 3000005080-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13595 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 123A14E7-67A5-4368-8C1F-213CC8420605 |
---|
005 | 201703210929 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170321093019|boanhntk|c20051124|doanhntk|y20040414|zoanhntk |
---|
082 | |a571|bH 407 Đ |
---|
100 | |aHoàng Bích Đào |
---|
245 | |aBài giảng Sinh học I / |cHoàng Bích Đào, Trần Phú Hậu, Hoàng Bích Mai |
---|
260 | |aNha Trang, |c1995 |
---|
300 | |a155 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Thuỷ sản |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
---|
650 | |aSinh học |
---|
690 | |aSinh học đại cương |
---|
700 | |aHoàng Bích Mai |
---|
700 | |aTrần Phú Hậu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009788-90 |
---|
852 | |bKho mượn|j(23): 3000005052-4, 3000005056-7, 3000005059-60, 3000005062-4, 3000005066-7, 3000005069-70, 3000005073-7, 3000005080-3 |
---|
890 | |a26|b561|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000005067
|
Kho mượn
|
571 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000005066
|
Kho mượn
|
571 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000005064
|
Kho mượn
|
571 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000005069
|
Kho mượn
|
571 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000005073
|
Kho mượn
|
571 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000005074
|
Kho mượn
|
571 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
3000005077
|
Kho mượn
|
571 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000005076
|
Kho mượn
|
571 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000005075
|
Kho mượn
|
571 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
3000005081
|
Kho mượn
|
571 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|