|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15422 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9C95B8FB-A93B-4BEE-9BBD-079D4E5A3210 |
---|
005 | 201709211640 |
---|
008 | 130110sc199 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0412070812 (alk. paper) |
---|
039 | |a20170921164013|btrangthuvien|c20170918162023|dvanpth|y20040731|zoanhntk |
---|
082 | |a639.3|bG 57 S |
---|
100 | |aGoddard, Stephen, |d1947- |
---|
245 | |aFeed management in intensive aquaculture / |cStephen Goddard |
---|
260 | |aNew York : |bChapman & Hall, |cc1996 |
---|
300 | |a194 p. : |bill ; |c29 cm |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
500 | |aTài liệu Photocopy |
---|
650 | |aShrimp culture |
---|
650 | |aFish culture |
---|
650 | |aFishes - Feeding and feeds |
---|
650 | |aShrimps - Feeding and feeds. |
---|
650 | |aTôm - Thức ăn |
---|
650 | |aTôm - Kỹ thuật nuôi |
---|
650 | |aCá - Kỹ thuật nuôi |
---|
650 | |aCá - Thức ăn |
---|
690 | |aThức ăn trong nuôi trồng thủy sản |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi cá biển |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002818 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002818
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.3 G 57 S
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào