- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 639.8
Nhan đề: Cage aquaculture /Malcolm C. M. Beveridge
|
000
| 01136cam a22002774a 4500 |
---|
001 | 152199 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5EFE225A-73F1-4F67-8B77-BB1A401937C2 |
---|
005 | 202108121045 |
---|
008 | 040113s2004 enka b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2004000842 |
---|
020 | |a1405108428 (pbk. : alk. paper) |
---|
039 | |a20210812104523|bngavt|c20210722154412|dvanpth|y20210527163302|zngavt |
---|
082 | 00|a639.8|222 |
---|
100 | 1 |aBeveridge, Malcolm C. M. |
---|
245 | 10|aCage aquaculture /|cMalcolm C. M. Beveridge |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aOxford, UK : Blackwell Pub. ;|aAmes, Iowa., |c2004. |
---|
300 | |aviii, 368 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 308-326). |
---|
650 | 0|aCage aquaculture|xEnvironmental aspects. |
---|
650 | 0|aCage aquaculture. |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi cá nước ngọt |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi cá biển |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/cageaquaculture_malcolmcmbeveridge/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|