- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 540.76 V 500 Đ
Nhan đề: Bài tập cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Độ, Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội
DDC
| 540.76 |
Tác giả CN
| Vũ Đăng Độ |
Nhan đề
| Bài tập cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Độ, Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 171 tr ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Nội |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Ngọc Châu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017949-51 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014205-11 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22160 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B2D1EF71-17C4-4BD6-9BEF-60C7187F050C |
---|
005 | 201612121100 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161212110017|boanhntk|c20080827|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a540.76|bV 500 Đ |
---|
100 | |aVũ Đăng Độ |
---|
245 | |aBài tập cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / |cVũ Đăng Độ, Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a171 tr ; |c21 cm |
---|
650 | |aHóa học đại cương |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nội |
---|
700 | |aTrịnh Ngọc Châu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017949-51 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000014205-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/baitapcosoltcacquatrinhhoahoc_vudangdo/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b55|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014211
|
Kho mượn
|
540.76 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000014210
|
Kho mượn
|
540.76 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000014209
|
Kho mượn
|
540.76 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000014208
|
Kho mượn
|
540.76 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000014207
|
Kho mượn
|
540.76 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000014206
|
Kho mượn
|
540.76 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000014205
|
Kho mượn
|
540.76 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017951
|
Kho đọc Sinh viên
|
540.76 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017950
|
Kho đọc Sinh viên
|
540.76 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017949
|
Kho đọc Sinh viên
|
540.76 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|